- Tài liệu số (58,231)
- Sách, chuyên khảo, t.tập (28,690)
- Kết quả NCKH (9,211)
- Công bố KHCN (53,404)
- Ấn phẩm định kỳ (349)
- Bản đồ, bản vẽ (72)
- Tài liệu khác (29)
-
Phòng đọc: 024 37245429
-
Ms Hậu: 0912299556
-
Email: thuvien@mard.gov.vn
- Đang trực tuyến: 57
- Tổng lượt truy cập: 11.580.875
DANH
MỤC TCVN CẬP NHẬT MỚI NĂM 2022
STT |
Chỉ
số phân loại |
Số
hiệu |
Tên-TCVN |
Số
trang |
Tương
đương |
1.
|
65.020 |
TCVN 11366-5:2021 |
Rừng trồng. Yêu cầu lập địa. Phần
5: Phi lao |
12 |
|
2.
|
65.020 |
TCVN 12714-10:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 10: Sa mộc |
11 |
|
3.
|
65.020 |
TCVN 12714-12:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 12: Tống quá sủ |
11 |
|
4.
|
65.020 |
TCVN 12714-14:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 14: Tông dù |
11 |
|
5.
|
65.020 |
TCVN 12714-15:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 15: Lim xanh |
11 |
|
6.
|
65.020 |
TCVN 12714-16:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 16: Pơ mu |
11 |
|
7.
|
65.020 |
TCVN 12714-17:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 17: Chò chỉ |
11 |
|
8.
|
65.020 |
TCVN 12824-4:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Khảo nghiệm
tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định. Phần 4: Các giống mắc ca |
21 |
|
9.
|
65.020 |
TCVN 13353:2021 |
Mẫu khóa ảnh vệ tinh phục vụ xây
dựng bản đồ hiện trạng rừng. Yêu cầu kỹ thuật |
26 |
|
10. |
65.020 |
TCVN 13358-2:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài lâm sản ngoài gỗ. Phần 2: Bời lời đỏ |
10 |
|
11. |
65.020 |
TCVN 13358-5:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài lâm sản ngoài gỗ. Phần 5: Sơn tra |
14 |
|
12. |
65.020 |
TCVN 13359:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Vườn ươm cây
lâm nghiệp |
11 |
|
13. |
65.020 |
TCVN 13360:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Lâm phần
tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ |
11 |
|
14. |
65.020 |
TCVN 13361-1:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây trồng
rừng ven biển. Phần 1: Phi lao |
11 |
|
15. |
65.020 |
TCVN 13362-2:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây ngập mặn. Phần 2: Đước đôi |
14 |
|
16. |
65.020 |
TCVN 13362-4:2021 |
Giống cây Lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây ngập mặn. Phần 4: Mắm đen |
11 |
|
17. |
65.020 |
TCVN 13433-1:2021 |
Chế phẩm bảo quản gỗ. Phần 1: Nhóm
chế phẩm hòa tan trong nước |
7 |
|
18. |
65.020 |
TCVN 13458:2021 |
Phương pháp xác định diện tích
rừng bị thiệt hại |
27 |
|
19. |
65.020 |
TCVN 13459:2021 |
Phương pháp xác định thể tích thân
gỗ từ đường kính gốc |
26 |
|
20. |
65.020 |
TCVN 8760-2:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Vườn cây đầu
dòng. Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt |
11 |
|
21. |
65.020 |
TCVN 8761-8:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Khảo nghiệm
giá trị canh tác và giá trị sử dụng. Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài
gỗ thân gỗ lấy nhựa |
11 |
|
22. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 11366-6:2021 |
Rừng trồng. Yêu cầu lập địa. Phần
6: Xoan chịu hạn (Neem) |
9 |
|
23. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 12714-11:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây bản địa. Phần 11: Tếch |
11 |
|
24. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 12714-13:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây gống các
loài cây bản địa. Phần 13: Trám đen |
11 |
|
25. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13358-1:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài lâm sản ngoài gỗ. Phần 1: Quế |
10 |
|
26. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13358-3:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài lâm sản ngoài gỗ. Phần 3: Dó bầu |
12 |
|
27. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13358-4:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài lâm sản ngoài gỗ. Phần 4: Trôm |
11 |
|
28. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13361-2:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây trồng
rừng ven biển. Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem) |
10 |
|
29. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13361-3:2021 |
Giống cây Lâm nghiệp. Cây trồng
rừng ven biển. Phần 3: Cóc hành |
10 |
|
30. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13362-1:2021 |
Giống cây lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây ngập mặn. Phần 1: Trang |
14 |
|
31. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13362-3:2021 |
Giống cây Lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây ngập mặn. Phần 3: Bần chua |
12 |
|
32. |
65.020; 65.020.20 |
TCVN 13362-5:2021 |
Giống cây Lâm nghiệp. Cây giống
các loài cây ngập mặn. Phần 5: Vẹt dù |
13 |
|
-
Thông báo tài liệu mới số 08/2022 (31/08/22 04:55PM)
-
Thông báo tài liệu mới số 07/2022 (29/07/22 03:14PM)
-
Thống báo tài liệu mới số 6/2022 (05/07/22 04:13PM)
-
Thông báo tài liệu mới số 05/2022 (31/05/22 04:07PM)
-
Thông báo tài liệu mới số 04/2022 (06/05/22 10:12AM)