Thông báo tài liệu mới số 11/2023
14/12/23 02:20PM
Thông báo các tiêu chuẩn ngành mới về Trồng trọt

11.220;65.020.30

TCVN 12371-2-11:2022

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 211: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định virus chùn ngọn chuối Banana bunchy top virus

16

 

11.220;65.020.30

TCVN 12371-2-12:2022

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định giám định virus sọc lá lạc Peanut stripe virus

13

 

11.220;65.020.30

TCVN 12372-2-3:2023

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với cây kế đồng [Cirsium arvense (L.) Scop.]

15

 

13.030.01

TCVN 13678:2023

Thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải. Lập kế hoạch và thực hiện đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng

37

ASTM D5283-18

65.020.20

TCVN 12195-2-17:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định mọt đậu Mê-hi-cô Zabrotes subfasciatus (Boheman)

20

 

65.020.20

TCVN 12709-2-15:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick

27

 

65.020.20

TCVN 12709-2-16:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả táo Rhagoletis pomonella Walsh

23

 

65.020.20

TCVN 12709-2-17:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định mọt đậu Mê-hi-cô Zabrotes subfasciatus (Boheman)

17

 

65.020.20

TCVN 12709-2-18:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định nhện nhỏ Thái Bình Dương Tetranychus pacificus Mcgregor 2

21

 

65.020.20

TCVN 13262-10:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 10: Xác định hàm lượng hoạt chất axit humic và axit fulvic bằng phương pháp chuẩn độ 2

15

 

65.020.20

TCVN 13262-11:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 11: Xác định hàm lượng hoạt chất đồng (II) oxit bằng phương pháp chuẩn độ iot-thiosunfat

11

 

65.020.20

TCVN 13262-7:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 7: Xác định hàm lượng hoạt chất pentoxazone bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

12

 

65.020.20

TCVN 13262-8:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

13

 

65.020.20

TCVN 13262-9:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 9: Xác định hàm lượng hoạt chất kẽm sunfat bằng phương pháp chuẩn độ complexon

10

 

65.020.20

TCVN 13504-1:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi

16

 

65.020.20

TCVN 13504-2:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh

16

 

65.020.20

TCVN 13530:2022

Vườn thực vật quốc gia. Các yêu cầu

16

 

65.020.20

TCVN 13531:2022

Mẫu tiêu bản thực vật. Yêu cầu kỹ thuật

15

 

65.020.20

TCVN 13607-1:2023

Giống cây trồng nông nghiệp sản xuất giống. Phần 1: Hạt giống lúa lai

21

 

65.020.20

TCVN 13607-2:2023

Giống cây trồng nông nghiệp sản xuất giống. Phần 2: Hạt giống lúa thuần

15

 

65.020.40

TCVN 13532:2022

Rừng phòng hộ đầu nguồn. Các yêu cầu

17

 

65.020.40;65.020.99

TCVN 13607-3:2023

Giống cây trồng nông nghiệp sản xuất giống. Phần 3: Hạt giống ngô lai

20

 

65.100

TCVN 13268-5:2022

Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 5: Nhóm cây dược liệu

23

 

65.100

TCVN 13268-6:2022

Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 6: Nhóm cây hoa

27

 

65.100.01

TCVN 12561:2022

Thuốc bảo vệ thực vật. Khảo nghiệm hiệu lực sinh học trên đồng ruộng

153

 

67.080.20

TCVN 11041-10:2023

Nông nghiệp hữu cơ. Phần 10: Rong biển hữu cơ

10

 

67.080.20

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ. Phần 11: Nấm hữu cơ

12

 

67.080.20

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ. Phần 12: Rau mầm hữu cơ

12

 

67.080.20

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ. Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

14

 

67.180.10

TCVN 11041-9:2023

Nông nghiệp hữu cơ. Phần 9: Mật ong hữu cơ

14